quanh co
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quanh co+
- meandering; full of turns tortuous
- lý lẽ quanh co
a tortous argument
- lý lẽ quanh co
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quanh co"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quanh co":
quản cơ quanh co quân cơ quân cờ - Những từ có chứa "quanh co" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
around prevarication tortuous encircle circumambulate environment about circle halo circuitous more...
Lượt xem: 965